Trong thế kỉ 21, thế giới đối mặt với bối cảnh VUCA – một thuật ngữ mô tả những đặc điểm nổi bật của thời đại đầy biến động (Volatility), bất định (Uncertainty), phức tạp (Complexity) và mơ hồ (Ambiguity).
Những thay đổi nhanh chóng về công nghệ, kinh tế và môi trường, cùng với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng hoảng y tế và sự cạnh tranh địa chính trị đã làm gia tăng tính khó lường trong mọi khía cạnh của đời sống.
Trong bối cảnh đó, khoa học cơ bản được xem như một yếu tố không thể thiếu để giúp xã hội thích ứng và định hình tương lai.
Là nền tảng của tri thức, khoa học cơ bản cung cấp những nguyên lí, công cụ và cách tiếp cận cần thiết để hiểu, dự báo và giải quyết các vấn đề phức tạp.
Không chỉ tạo tiền đề cho những đột phá công nghệ, khoa học cơ bản còn góp phần thúc đẩy tư duy hệ thống và khả năng sáng tạo, đóng vai trò dẫn dắt trong việc tìm kiếm các giải pháp bền vững cho nhân loại.
Khoa học cơ bản không chỉ là nền tảng tri thức mà còn đóng vai trò như một “điểm tựa” quan trọng để nhân loại đối mặt với những thách thức toàn cầu.
Từ việc giải mã các hiện tượng tự nhiên để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu, đến việc phát triển các phương pháp điều trị mới trong các cuộc khủng hoảng y tế, hay tạo ra những công nghệ đột phá nhằm giải quyết bài toán năng lượng và an ninh lương thực, khoa học cơ bản chính là chìa khóa để mở ra các giải pháp lâu dài và hiệu quả.
Tuy nhiên, để khoa học cơ bản thực sự phát huy tiềm năng, sự đầu tư dài hạn và chiến lược từ phía Nhà nước là yếu tố then chốt.
Nguồn lực từ Nhà nước không chỉ giúp duy trì các nghiên cứu cơ bản vốn thường không mang lại lợi ích kinh tế tức thì, mà còn định hướng cho sự phát triển khoa học bền vững, kết nối khoa học với các mục tiêu chiến lược quốc gia.
Khi được đầu tư đúng mức, khoa học cơ bản không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của tri thức mà còn trở thành động lực quan trọng để xây dựng một tương lai bền vững và thịnh vượng.
Bối cảnh VUCA và sự cần thiết thay đổi tư duy
Bối cảnh VUCA là thuật ngữ để chỉ một bức tranh toàn diện về thế giới hiện đại, nơi sự thay đổi trở thành trạng thái bình thường mới. Những đặc điểm chính của bối cảnh này có thể kể đến như:
Thứ nhất, sự biến động nhanh chóng về công nghệ và xã hội. Công nghệ đang phát triển với tốc độ chưa từng có, dẫn đến những thay đổi lớn lao trong mọi lĩnh vực từ sản xuất, giáo dục đến y tế và quản trị.
Đồng thời, các yếu tố xã hội như lối sống, giá trị văn hóa và hành vi tiêu dùng cũng thay đổi nhanh chóng, khiến các cá nhân, tổ chức và quốc gia phải liên tục điều chỉnh để thích ứng.
Thứ hai, tính bất định trong các vấn đề toàn cầu. Những khủng hoảng như biến đổi khí hậu, đại dịch toàn cầu, căng thẳng địa chính trị đặt nhân loại trước những câu hỏi không dễ trả lời.
Không ai có thể chắc chắn về diễn biến của các vấn đề này, hay những hậu quả mà chúng có thể gây ra, khiến việc hoạch định chính sách và chiến lược trở nên đầy thách thức.
Thứ ba, sự phức tạp trong quan hệ kinh tế, chính trị và môi trường.
Các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau trong các chuỗi cung ứng, hệ thống tài chính và năng lượng.
Đồng thời, những mối quan hệ này thường đan xen nhiều lợi ích đối nghịch, tạo nên các vấn đề đa tầng lớp mà không thể giải quyết đơn giản chỉ bằng một cách tiếp cận duy nhất.
Thứ tư, tính mơ hồ trong việc dự báo và định hướng phát triển. Trong bối cảnh các biến số quá nhiều và không rõ ràng, việc dự báo chính xác về xu hướng tương lai trở nên cực kỳ khó khăn. Điều này không chỉ làm phức tạp thêm quá trình ra quyết định mà còn khiến việc định hình chiến lược dài hạn trở thành một bài toán với nhiều ẩn số.
Nói chung, bối cảnh VUCA không chỉ đặt ra những thách thức to lớn mà còn yêu cầu các cá nhân, tổ chức và chính phủ phải có cách tiếp cận linh hoạt, tư duy hệ thống và năng lực đổi mới để đối mặt và thích nghi.
Bối cảnh VUCA và vai trò của khoa học cơ bản
Trong bối cảnh VUCA đầy biến động, bất định, phức tạp và mơ hồ, khoa học cơ bản đóng vai trò quan trọng không chỉ trong việc đối phó với các thách thức hiện tại mà còn trong việc định hình tương lai. Vai trò này có thể được khái quát qua ba khía cạnh cốt lõi sau:
Một là, khoa học cơ bản giúp hiểu và dự báo xu hướng. Khoa học cơ bản cung cấp những công cụ và phương pháp giúp con người hiểu sâu hơn về các quy luật tự nhiên và xã hội.
Ví dụ, các nghiên cứu trong vật lí khí hậu đã giúp chúng ta dự báo các kịch bản biến đổi khí hậu, từ đó định hướng các chính sách giảm phát thải và thích ứng.
Trong lĩnh vực sinh học, hiểu biết về cấu trúc và cơ chế hoạt động của virus đã giúp thế giới nhanh chóng phát triển vaccine trong các cuộc khủng hoảng y tế toàn cầu.
Với khả năng dự báo dựa trên dữ liệu và mô hình, khoa học cơ bản hỗ trợ quản trị khủng hoảng hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực.
Hai là, khoa học cơ bản tạo nền tảng cho công nghệ ứng dụng. Các đột phá công nghệ, từ trí tuệ nhân tạo (AI), vật liệu mới, đến năng lượng tái tạo, đều bắt nguồn từ những thành tựu của khoa học cơ bản.
Chẳng hạn, các nghiên cứu trong vật lí lượng tử là cơ sở cho sự phát triển của máy tính lượng tử, một công nghệ hứa hẹn cách mạng hóa các ngành công nghiệp.
Tương tự, những tiến bộ trong hóa học và sinh học đã mở đường cho việc tạo ra các vật liệu siêu nhẹ, bền vững hoặc các phương pháp sản xuất năng lượng sạch.
Khoa học cơ bản là “mạch nguồn” để công nghệ ứng dụng không ngừng đổi mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của xã hội.
Ba là, khoa học cơ bản thúc đẩy tư duy hệ thống. Bối cảnh VUCA yêu cầu giải quyết các vấn đề không còn đơn thuần trong phạm vi một lĩnh vực mà cần sự phối hợp đa ngành.
Khoa học cơ bản, với tính chất liên kết và nền tảng của nó, giúp thúc đẩy tư duy hệ thống – một cách tiếp cận toàn diện nhằm hiểu và xử lí các vấn đề phức tạp.
Ví dụ, để giải quyết vấn đề an ninh lương thực, chúng ta cần tích hợp kiến thức từ sinh học, khí tượng, kinh tế và khoa học dữ liệu.
Tư duy hệ thống được khoa học cơ bản rèn luyện, từ đó giúp các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp có thể nhìn nhận vấn đề một cách tổng thể, đồng thời xây dựng các giải pháp bền vững.
Có thể nói, trong bối cảnh VUCA, khoa học cơ bản không chỉ cung cấp các công cụ để hiểu và quản lí các biến động mà còn là động lực chính thúc đẩy đổi mới công nghệ và tư duy toàn diện.
Đầu tư và phát triển khoa học cơ bản không chỉ mang ý nghĩa tri thức mà còn là nền tảng để xây dựng một thế giới bền vững, ổn định và thịnh vượng hơn.
Trách nhiệm Nhà nước đối với khoa học cơ bản của quốc gia
Trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động và bất định, khoa học cơ bản giữ vai trò then chốt trong việc định hình tương lai bền vững và thúc đẩy sự phát triển lâu dài. Tuy nhiên, để khoa học cơ bản phát huy hết tiềm năng, vai trò dẫn dắt và bảo trợ của Nhà nước là không thể thiếu. Trách nhiệm này có thể được khái quát qua các khía cạnh chính sau:
Một là, Nhà nước phải dẫn dắt và bảo trợ cho khoa học cơ bản. Khoa học cơ bản, với đặc thù tập trung vào việc khám phá tri thức nền tảng, thường không mang lại lợi ích kinh tế tức thì. Chính vì vậy, sự đầu tư lâu dài và ổn định từ Nhà nước là yếu tố quyết định.
Nhà nước cần đóng vai trò tài trợ chính, đảm bảo nguồn lực đủ mạnh để duy trì và phát triển các nghiên cứu khoa học cơ bản.
Bên cạnh đó, xây dựng chính sách khoa học bền vững là nhiệm vụ quan trọng nhằm thu hút nhân tài và duy trì hệ sinh thái nghiên cứu ổn định.
Các chính sách này cần khuyến khích sáng tạo, bảo vệ quyền lợi của các nhà khoa học và thúc đẩy sự tham gia của nhiều thành phần xã hội vào các hoạt động khoa học.
Hai là, Nhà nước thực hiện định hướng chiến lược và hợp tác quốc tế cho khoa học cơ bản. Nhà nước cần xác định rõ các lĩnh vực khoa học cơ bản trọng yếu phù hợp với lợi ích quốc gia và xu hướng toàn cầu.
Tùy theo mỗi giai đoạn, cần xác định những lĩnh vực ưu tiên đầu tư có định hướng, nhằm giúp tối ưu hóa nguồn lực và thúc đẩy phát triển.
Ngoài ra, hợp tác quốc tế là một trụ cột quan trọng. Tham gia các dự án khoa học toàn cầu không chỉ giúp tận dụng tri thức và nguồn lực quốc tế mà còn tạo cơ hội để các nhà khoa học trong nước học hỏi và nâng cao trình độ. Sự hợp tác này còn góp phần đưa Việt Nam lên vị thế cao hơn trong bản đồ khoa học thế giới.
Ba là, Nhà nước cần có chính sách phát triển giáo dục và đội ngũ nghiên cứu. Để khoa học cơ bản phát triển, giáo dục đặc biệt ở bậc đại học và sau đại học cần được đầu tư mạnh mẽ.
Nhà nước cần tạo điều kiện để các trường đại học trở thành trung tâm đào tạo nhân tài và nghiên cứu khoa học chất lượng cao.
Bên cạnh đó, môi trường làm việc thuận lợi cho các nhà khoa học là yếu tố không thể bỏ qua. Giảm thiểu các rào cản hành chính, tăng cường hỗ trợ tài chính và tạo cơ chế khuyến khích đổi mới sáng tạo sẽ giúp các nhà khoa học cơ bản phát huy tối đa năng lực của mình.
Bốn là, Nhà nước cần kết nối khoa học với xã hội. Một trách nhiệm không kém phần quan trọng của Nhà nước là làm cầu nối giữa khoa học và xã hội.
Việc tăng cường nhận thức của cộng đồng về vai trò của khoa học cơ bản sẽ giúp tạo nên sự đồng thuận xã hội, từ đó hỗ trợ các chính sách đầu tư dài hạn.
Ngoài ra, thúc đẩy ứng dụng các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn cũng là cách để khoa học cơ bản chứng minh giá trị của mình. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn củng cố niềm tin của xã hội vào các hoạt động khoa học.
Nhìn rộng ra, trách nhiệm của Nhà nước đối với khoa học cơ bản không chỉ dừng lại ở việc đầu tư tài chính mà còn nằm ở vai trò dẫn dắt, định hướng và kết nối.
Một hệ sinh thái khoa học cơ bản mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi các chính sách chiến lược và sự hợp tác quốc tế, sẽ là nền tảng để Việt Nam không chỉ thích nghi với những thách thức toàn cầu mà còn tiến xa hơn trong hành trình phát triển bền vững và thịnh vượng.
Một số gợi mở để thúc đẩy khoa học cơ bản
Để thúc đẩy khoa học cơ bản, rất cần nhiều giải pháp và nhất là cần thực hiện đồng bộ, dưới đây là một số gợi mở:
Thứ nhất, xây dựng quỹ nghiên cứu khoa học dài hạn. Việc đảm bảo nguồn tài trợ ổn định thông qua các quỹ như Nafosted sẽ giúp các nghiên cứu khoa học cơ bản không bị ảnh hưởng bởi những biến động ngân sách ngắn hạn.
Điều này đòi hỏi Nhà nước cần tăng cường đầu tư vào các quỹ này, đồng thời thiết lập cơ chế quản lí hiệu quả để phân bổ nguồn lực một cách hợp lí và minh bạch.
Thứ hai, tăng cường hợp tác công - tư. Sự tham gia của doanh nghiệp trong việc tài trợ cho các nghiên cứu khoa học cơ bản cần được khuyến khích thông qua các chính sách ưu đãi về thuế hoặc các chương trình hợp tác nghiên cứu chung.
Điều này không chỉ mở rộng nguồn lực tài chính cho khoa học cơ bản mà còn tăng cường tính ứng dụng của các kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
Thứ ba, tạo môi trường làm việc thuận lợi cho các nhà khoa học. Giảm bớt các thủ tục hành chính rườm rà và xây dựng các cơ chế linh hoạt sẽ giúp các nhà nghiên cứu tập trung nhiều hơn vào công việc khoa học thay vì những nhiệm vụ không liên quan.
Một môi trường làm việc thuận lợi cũng cần đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong đánh giá và hỗ trợ các dự án khoa học.
Thứ tư, nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ khoa học quốc tế. Điều này có thể thực hiện bằng cách khuyến khích và hỗ trợ các nhà khoa học Việt Nam tham gia nhiều hơn vào các dự án quốc tế, hội nghị chuyên ngành và các chương trình hợp tác nghiên cứu toàn cầu. Đây là cơ hội để các nhà khoa học trong nước tiếp cận với tri thức tiên tiến và xây dựng mạng lưới hợp tác quốc tế mạnh mẽ.
Thứ năm, thúc đẩy truyền thông khoa học. Cần xây dựng các chương trình phổ biến kiến thức khoa học nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về vai trò của khoa học cơ bản. Khi người dân hiểu rõ giá trị của khoa học, họ sẽ ủng hộ mạnh mẽ hơn các chính sách và chương trình nghiên cứu, từ đó tạo nền tảng xã hội thuận lợi cho sự phát triển bền vững của khoa học cơ bản.
Những gợi mở này thiết nghĩ nếu thực hiện tốt không chỉ hỗ trợ trực tiếp cho các hoạt động nghiên cứu mà còn góp phần xây dựng một nền khoa học vững mạnh, gắn kết chặt chẽ giữa tri thức và ứng dụng trong đời sống xã hội.
Như vậy, khoa học cơ bản, với vai trò là chìa khóa để hiểu và giải quyết những thách thức của bối cảnh VUCA, không chỉ giúp nhân loại dự báo và kiểm soát các biến động mà còn đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển bền vững và thịnh vượng lâu dài.
Từ việc cung cấp tri thức nền tảng cho các đột phá công nghệ đến việc thúc đẩy tư duy hệ thống để giải quyết các vấn đề phức tạp, khoa học cơ bản chính là động lực cốt lõi cho tiến bộ xã hội và sự phát triển toàn diện của quốc gia.
Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng to lớn này, khoa học cơ bản cần sự ưu tiên đầu tư từ Nhà nước và sự đồng hành của toàn xã hội. Nhà nước cần đóng vai trò dẫn dắt, bảo trợ và định hướng chiến lược, trong khi các tổ chức, cá nhân và cộng đồng cần chung tay xây dựng một hệ sinh thái khoa học mạnh mẽ, nơi các nhà nghiên cứu có thể phát huy tối đa năng lực của mình.
Như lời cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng chỉ đạo: “Thực hiện nhất quán chủ trương khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu, là động lực quan trọng nhất để phát triển lực lượng sản xuất hiện đại, đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế”[1].
Và để làm được điều đó, trách nhiệm thuộc về nhiều phía, không chỉ có các nhà quản lí và nhà khoa học mà còn cả mọi thành phần trong xã hội. Một điều có thể khẳng định rằng đầu tư cho khoa học cơ bản hôm nay chính là tạo dựng tương lai thịnh vượng cho mai sau - một tương lai mà sự bền vững được định hình bởi trí tuệ, trách nhiệm và tầm nhìn xa rộng. Xin đừng chần chừ và chờ đợi lâu hơn, để khát vọng về một “kỉ nguyên vươn mình của dân tộc” sớm thành hiện thực.
Tài liệu tham khảo:
[1] https://dangcongsan.vn/multimedia/mega-story/khoa-hoc-cong-nghe-nen-tang-dong-luc-cho-phat-trien-563485.html