Những đồng tiền được định giá cao nhất thế giới

20/02/2012 07:52
Theo VnEconomy
Trên thế giới có hàng trăm đồng tiền của các quốc gia và vùng lãnh thổ, nhưng chỉ có một số ít đồng tiền có sức nặng trong phạm vi khu vực hoàn toàn cầu. Trang Rediff đã điểm qua những đồng tiền được định giá ở mức cao nhất thế giới dựa trên tỷ giá của các đồng tiền này so với các đồng USD và Euro. Tất nhiên, tỷ giá không nhất thiết đồng nghĩa với tầm quan trọng và ảnh hưởng của các đồng tiền.

1. Đồng Dinar của Kuwait (KWD) Tỷ giá: 1 KWD = 3,5 USD; 1 KWD = 2,8 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 KWD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 KWD
1. Đồng Dinar của Kuwait (KWD)
Tỷ giá: 1 KWD = 3,5 USD; 1 KWD = 2,8 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 KWD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 KWD
2. Đồng Dinar của Bahrain (BHD) Tỷ giá: 1 BHD = 2,6 USD; 1 BHD = 2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 BHD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 BHD
2. Đồng Dinar của Bahrain (BHD)
Tỷ giá: 1 BHD = 2,6 USD; 1 BHD = 2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 BHD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 BHD
3. Đồng Rial của Oman (OMR) Tỷ giá: 1 OMR = 2,5 USD; 1 OMR = 0,3 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 OMR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 OMK
3. Đồng Rial của Oman (OMR)
Tỷ giá: 1 OMR = 2,5 USD; 1 OMR = 0,3 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 OMR
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 OMK
4. Đồng Lats của Latvia (LVL) Tỷ giá: 1 LVL = 1,8 USD; 1 LVL = 1,4 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 LVL Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 LVL
4. Đồng Lats của Latvia (LVL)
Tỷ giá: 1 LVL = 1,8 USD; 1 LVL = 1,4 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 LVL
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 LVL
5. Đồng Bảng của Anh quốc (GBP) Tỷ giá: 1 GBP = 1,6 USD; 1 GBP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GBP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GBP
5. Đồng Bảng của Anh quốc (GBP)
Tỷ giá: 1 GBP = 1,6 USD; 1 GBP  = 1,2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GBP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GBP
6. Đồng Bảng của Falkland Islands (FKP) Tỷ giá: 1 FKP = 1,5 USD; 1 FKP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 FKP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 FKP
6. Đồng Bảng của Falkland Islands (FKP)
Tỷ giá: 1 FKP = 1,5 USD; 1 FKP  = 1,2 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 FKP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 FKP
7. Đồng Bảng của Gibraltar (GIP) Tỷ giá: 1 GIP = 0,65 USD; 1 GIP = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GIP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GIP
7. Đồng Bảng của Gibraltar (GIP)
Tỷ giá: 1 GIP = 0,65 USD; 1 GIP  = 0,82 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GIP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GIP
8. Đồng Bảng của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha (SHP) Tỷ giá: 1 SHP = 0,6 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 SHP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 SHP
8. Đồng Bảng của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha (SHP)
Tỷ giá: 1 SHP  = 0,6 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 SHP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 SHP
9. Đồng Dinar của Jordan (JOD) Tỷ giá: 1 JOD = 1,4 USD; 1 JOD = 1,1 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 JOD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 JOD
9. Đồng Dinar của Jordan (JOD)
Tỷ giá: 1 JOD = 1,4 USD; 1 JOD = 1,1 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 JOD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 JOD
10. Đồng Manat của Azerbaijan Tỷ giá: 1 Manat = 1,1 USD; 1 Manat = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 Manat Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 Manat
10. Đồng Manat của Azerbaijan
Tỷ giá: 1 Manat = 1,1 USD; 1 Manat = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 Manat
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 Manat
11. Đồng Euro (EUR) Tỷ giá: 1 EUR = 1,3 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 EUR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 EUR
11. Đồng Euro (EUR)
Tỷ giá: 1 EUR = 1,3 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 EUR
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 EUR
12. Đồng Đôla của Cayman Islands (KYD) Tỷ giá: 1 KYD = 1,2 USD; 1 KYD = 0,94 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 KYD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 KYD
12. Đồng Đôla của Cayman Islands (KYD)
Tỷ giá: 1 KYD = 1,2 USD; 1 KYD = 0,94 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 KYD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 KYD
13. Đồng Franc của Thụy Sỹ (CHF) Tỷ giá: 1 CHF = 1,08 USD; 1 CHF = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 CHF Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 1.000 CHF
13. Đồng Franc của Thụy Sỹ (CHF)
Tỷ giá: 1 CHF = 1,08 USD; 1 CHF = 0,82 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 CHF
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 1.000 CHF
14. Đồng Đôla của Australia (AUD) Tỷ giá: 1 AUD = 1,03 USD; 1 AUD = 0,81 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 AUD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 AUD
14. Đồng Đôla của Australia (AUD)
Tỷ giá: 1 AUD = 1,03 USD; 1 AUD = 0,81 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 AUD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 AUD
15. Đồng Đôla Mỹ (USD) Tỷ giá: 1 USD = 0,76 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 USD
15. Đồng Đôla Mỹ (USD)
Tỷ giá: 1 USD = 0,76 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 USD
16. Đồng Đôla của Bahamas (BSD) Tỷ giá: 1 BSD = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 BSD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BSD
16. Đồng Đôla của Bahamas (BSD)
Tỷ giá: 1 BSD = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 BSD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BSD
17. Đồng Đôla của Bermuda (BMD) Tỷ giá: 1 BMD = 1 USD; 1 BMD = 0,78 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 BMD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BMD
17. Đồng Đôla của Bermuda (BMD)
Tỷ giá: 1 BMD = 1 USD; 1 BMD = 0,78 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 BMD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BMD
18. Đồng Balboa của Panama (PAB) Tỷ giá: 1 PAB = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 PAB Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: Không có tiền giấy
18. Đồng Balboa của Panama (PAB)
Tỷ giá: 1 PAB = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 PAB
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: Không có tiền giấy
19. Đồng Peso của Cuba (CUP) Tỷ giá: 1 CUP = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 CUP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CUP
19. Đồng Peso của Cuba (CUP)
Tỷ giá: 1 CUP = 1 USD
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 CUP
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CUP
20. Đồng Đôla của Canada (CAD) Tỷ giá: 1 CAD = 0,97 USD; 1 CAD = 0,77 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 CAD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CAD
20. Đồng Đôla của Canada (CAD)
Tỷ giá: 1 CAD = 0,97 USD; 1 CAD = 0,77 Euro
Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 CAD
Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CAD
Theo VnEconomy