1. Đồng Dinar của Kuwait (KWD) Tỷ giá: 1 KWD = 3,5 USD; 1 KWD = 2,8 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 KWD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 KWD |
2. Đồng Dinar của Bahrain (BHD) Tỷ giá: 1 BHD = 2,6 USD; 1 BHD = 2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 BHD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 BHD |
3. Đồng Rial của Oman (OMR) Tỷ giá: 1 OMR = 2,5 USD; 1 OMR = 0,3 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 OMR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 OMK |
4. Đồng Lats của Latvia (LVL) Tỷ giá: 1 LVL = 1,8 USD; 1 LVL = 1,4 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 LVL Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 LVL |
5. Đồng Bảng của Anh quốc (GBP) Tỷ giá: 1 GBP = 1,6 USD; 1 GBP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GBP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GBP |
6. Đồng Bảng của Falkland Islands (FKP) Tỷ giá: 1 FKP = 1,5 USD; 1 FKP = 1,2 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 FKP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 FKP |
7. Đồng Bảng của Gibraltar (GIP) Tỷ giá: 1 GIP = 0,65 USD; 1 GIP = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 GIP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 GIP |
8. Đồng Bảng của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha (SHP) Tỷ giá: 1 SHP = 0,6 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 SHP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 20 SHP |
9. Đồng Dinar của Jordan (JOD) Tỷ giá: 1 JOD = 1,4 USD; 1 JOD = 1,1 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 JOD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 50 JOD |
10. Đồng Manat của Azerbaijan Tỷ giá: 1 Manat = 1,1 USD; 1 Manat = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 Manat Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 Manat |
11. Đồng Euro (EUR) Tỷ giá: 1 EUR = 1,3 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 EUR Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 500 EUR |
12. Đồng Đôla của Cayman Islands (KYD) Tỷ giá: 1 KYD = 1,2 USD; 1 KYD = 0,94 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 KYD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 KYD |
13. Đồng Franc của Thụy Sỹ (CHF) Tỷ giá: 1 CHF = 1,08 USD; 1 CHF = 0,82 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 5 CHF Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 1.000 CHF |
14. Đồng Đôla của Australia (AUD) Tỷ giá: 1 AUD = 1,03 USD; 1 AUD = 0,81 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 AUD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 AUD |
15. Đồng Đôla Mỹ (USD) Tỷ giá: 1 USD = 0,76 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 USD |
16. Đồng Đôla của Bahamas (BSD) Tỷ giá: 1 BSD = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,25 BSD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BSD |
17. Đồng Đôla của Bermuda (BMD) Tỷ giá: 1 BMD = 1 USD; 1 BMD = 0,78 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 BMD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 BMD |
18. Đồng Balboa của Panama (PAB) Tỷ giá: 1 PAB = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 0,5 PAB Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: Không có tiền giấy |
19. Đồng Peso của Cuba (CUP) Tỷ giá: 1 CUP = 1 USD Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 1 CUP Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CUP |
20. Đồng Đôla của Canada (CAD) Tỷ giá: 1 CAD = 0,97 USD; 1 CAD = 0,77 Euro Mệnh giá cao nhất của tiền xu: 2 CAD Mệnh giá cao nhất của tiền giấy: 100 CAD |
Theo VnEconomy