Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
|
Cơ sở ở phía Bắc |
2.500 |
|||
*Các ngành đào tạo ĐH: |
2.400 |
|||
Kinh tế |
52310101 |
A,A1,D1,2,3,4,6 |
||
Kinh tế quốc tế |
52310106 |
A, A1,D1 |
||
Kinh doanh quốc tế |
52340120 |
A, A1,D1 |
||
Quản trị Kinh doanh |
52340101 |
A, A1,D1,6 |
||
Tài chính – Ngân hàng |
52340201 |
A, A1,D1,6 |
||
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
D1 |
||
Ngôn ngữ Pháp |
52220203 |
D3 |
||
Ngôn ngữ Trung |
52220204 |
D1,4 |
||
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
D1,6 |
||
Luật |
52380101 |
A, A1,D1 |
||
* Các ngành đào tạo CĐ: |
100 |
|||
Quản trị kinh doanh |
51340101 |
A, A1,D1,2,3,4,6 |
||
Cơ sở phía Nam: |
900 |
|||
*Các ngành đào tạo ĐH: |
||||
Kinh tế |
52310101 |
A, A1,D1,6 |
||
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A, A1,D1,6 |
||
Tài chính – Ngân hàng |
52340201 |
A, A1,D1,6 |
||
Tổng |
3.400 |
Có thể bạn quan tâm |
|
Tùng Linh